ユニーク
ユーニーク ユニーク
Độc nhất
ユニーク
な
個性
Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị .
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Duy nhất; vô song.

ユニーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユニーク
ユニークID ユニークID
mã định danh người dùng
ユニークビジター ユニーク・ビジター
unique visitor
ユニーク・マヌカ・ファクター ユニーク・マヌカ・ファクター
một thuật ngữ thường dùng để chỉ yếu tố độc đáo của mật ong Manuka