Kết quả tra cứu mẫu câu của ライセンス
ライセンス供与
Cấp giấp phép
ライセンス
を
受
けている
自営
の
精神科医
Bác sĩ khoa tâm thần được phép hoạt động độc lập (kinh doanh độc lập)
政府
は
ライセンス
なしに
銃
を
携帯
することを
禁
じている。
Chính phủ cấm chúng tôi mang súng mà không có giấy phép.
マルチブート環境
のPCでは
搭載
OSと
同数
の
ライセンス
が
必要
ですか?
Bạn có cần nhiều giấy phép như bạn đã cài đặt hệ điều hành trong mộtPC đa khởi động?