ライセンス
ライセンス
Giấy phép
☆ Danh từ
Bằng; chứng nhận; giấy phép.

Từ đồng nghĩa của ライセンス
noun
ライセンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライセンス
ユーザーライセンス ユーザライセンス ユーザー・ライセンス ユーザ・ライセンス
user license, user licence
Apacheライセンス Apacheライセンス
phần mềm apache license
VDAライセンス VDAライセンス
giấy phép truy cập máy tính ảo
BSDライセンス BSDライセンス
giấy phép bsd
MITライセンス MITライセンス
giấy phép mit
ソフトウェアライセンス ソフトウェア・ライセンス
bản quyền phần mềm
ライセンスフリー ライセンス・フリー
giấy phép miễn phí
サイトライセンス サイト・ライセンス
giấy phép