Kết quả tra cứu mẫu câu của ライフセーバー
ライフセーバー
は
海
で
溺
れている
人
を
助
けるために
泳
いでいった。
Người cứu sinh đã bơi ra để cứu người bị đuối nước ngoài biển.
他人任
せは
ダメ
。
ライフセーバー
ではないが、
俺自身
が
介抱
してあげないと。
Tôi không thể để chuyện này cho người khác. Tôi không có cứu cánh nhưng nếu tôi không giúp cô ấyriêng tôi....