ライフセーバー
☆ Danh từ
Người cứu hộ (người được thuê ở bãi biển hoặc hồ bơi để cứu những người gặp nguy hiểm dưới nước)
ライフセーバー
は
海
で
溺
れている
人
を
助
けるために
泳
いでいった。
Người cứu sinh đã bơi ra để cứu người bị đuối nước ngoài biển.
ライフセーバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライフセーバー

Không có dữ liệu