Kết quả tra cứu mẫu câu của ライブ
ライブ
で
観客
が
激
しく
ヘッドバンギング
していた。
Khán giả đã lắc đầu dữ dội theo nhịp tại buổi diễn.
ライブ
で
ファン
たちは
激
しく
ヘドバン
していた。
Tại buổi biểu diễn, các fan đã lắc đầu cuồng nhiệt.
ライブ
のために
マイクスタンド
を
準備
してください。
Hãy chuẩn bị chân đỡ micro cho buổi biểu diễn.
ライブ配信
の
ビューアー数
が
急
に
増
えました。
Số lượng người xem buổi phát trực tiếp đã tăng đột ngột.