Kết quả tra cứu mẫu câu của ライブ
その
ライブ
の
チケット
を
取
れたらどんなにうれしいことか。
Thật tuyệt vời biết bao (/ một điều hạnh phúc biết bao) nếu tôi có thể phát trực tiếpvé!
彼
は
ライブ
の
最中
、
エアギター
を
弾
きながら
観客
を
盛
り
上
げました。
Trong buổi biểu diễn trực tiếp, anh ấy đã khuấy động khán giả bằng cách chơi ghi-ta tưởng tượng.
ガガ様
の
ライブ一緒
に
行
ける
方
いませんか?
Có ai có thể đi cùng tôi đến một buổi hòa nhạc của Lady Gaga không?
ガガ様
の
ライブ一緒
に
行
きたい
方
いらっしゃいますか?
Có ai muốn đi xem một buổi hòa nhạc trực tiếp của Lady Gaga với tôi không?