Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライブハウス ライブ・ハウス ライブハウス
nơi biểu diễn âm nhạc; phòng hòa nhạc.
ライブレコード ライブ・レコード
live record
ライブアイコン ライブ・アイコン
biểu tượng sống
ゲリラライブ ゲリラ・ライブ
surprise concert
トークライブ トーク・ライブ
public talk
ライブ映像 ライブえいぞう
video trực tiếp
路上ライブ ろじょうライブ
hát rong (trên đường phố)
ライブバンド ライヴバンド ライブ・バンド ライヴ・バンド
live band