Kết quả tra cứu mẫu câu của ラケット
ラケット
は
借
りられますか。
Tôi có thể thuê vợt không?
ラケット
をしっかりにぎりなさい。
Giữ chặt vợt.
ラケット
1
本
と
テニスシューズ
を
送
ってください。
Gửi cho tôi một cây vợt và đôi giày quần vợt của tôi.
この
ラケット
はいくらですか。
Cây vợt này bao nhiêu tiền?