ラケット
☆ Danh từ
Cái vợt
Vợt.
ラケット
をしっかりにぎりなさい。
Giữ chặt vợt.
ラケット
は
借
りられますか。
Tôi có thể thuê vợt không?
ラケット
1
本
と
テニスシューズ
を
送
ってください。
Gửi cho tôi một cây vợt và đôi giày quần vợt của tôi.

Từ đồng nghĩa của ラケット
noun