Kết quả tra cứu mẫu câu của ラブソング
ラブソング
は
私
の
心
を
揺
さぶる。
Những bản tình ca khiến tôi cảm động.
この
歌
は
ラブソング
です。
Bài hát này là một bản tình ca.
私
はこの
ラブソング
が
好
きです。
Tôi thích bản tình ca này.
彼
の
新
しいCDには
ラブソング
がたくさん
入
っている
Trong đĩa mới của anh ấy có rất nhiều bài hát tình yêu