Kết quả tra cứu ラブソング
Các từ liên quan tới ラブソング

Không có dữ liệu
ラブソング
ラブ・ソング
☆ Danh từ
◆ Bài hát tình yêu
彼
の
新
しいCDには
ラブソング
がたくさん
入
っている
Trong đĩa mới của anh ấy có rất nhiều bài hát tình yêu
◆ Tình ca; bài hát tình cảm; bài hát lãng mạn.
ラブソング
は
私
の
心
を
揺
さぶる。
Những bản tình ca khiến tôi cảm động.

Đăng nhập để xem giải thích