Kết quả tra cứu mẫu câu của ラベル
ラベル
には
一回
2
錠
と
書
いてある。
Trên nhãn có ghi là uống hai viên.
この
ラベル
は
簡単
につきますよ。
Nhãn này dính dễ dàng.
彼
は
鞄
に
ラベル
を
貼
った。
Anh ta gắn một nhãn vào túi.
箱
の
内容
は
ラベル
に
表示
されている。
Nội dung của hộp được liệt kê trên nhãn.