ラベル
レーベル ラベル
Nhãn
ラベル
には
一回
2
錠
と
書
いてある。
Trên nhãn có ghi là uống hai viên.
☆ Danh từ
Nhãn dán.

Từ đồng nghĩa của ラベル
noun
ラベル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ラベル
ラベル
レーベル ラベル
nhãn dán.
ラベル
nhãn dán
ラベル
レーベル ラベル
nhãn dán.
ラベル
nhãn dán