Kết quả tra cứu mẫu câu của リゾート
いかにも
リゾート
ってかんじの
格好
ね。
Quần áo của bạn nói "khu nghỉ mát kỳ nghỉ" với tôi.
毎年夏
にはこの
リゾート
へ
来
ている。
心
からくつろげる
場所
はここをおいてほかにない。
Hè năm nào tôi cũng đến khu nghỉ dưỡng này. Không nơi nào có thể giúp thư giãn như ở đây.
開発
の
進
んだ
海浜リゾート
の、
中心地
にある
ホテル
に
滞在
した
Tôi đã nghỉ lại ở một khách sạn nằm giữa khu nghỉ mát trên bờ biển đang được xây dựng .
レジャー産業
は
新
たな
リゾート地
にさらなる
投資
をしています。
Ngành công nghiệp giải trí đang đổ nhiều tiền hơn vào các khu nghỉ dưỡng mới.