Kết quả tra cứu mẫu câu của リレー
リレー・エマージェンシー・バルブ
Van cấp cứu thay thế
リレー用
の
バトン
が1
本足
りないんです。
Chúng tôi là một tên viết tắt của cuộc tiếp sức.
〜
リレー
Môn phối hợp (điền kinh, bơi lội) .
走者
が
リレー
で
バトン
を
渡
さなければなりません。
Người chạy phải vượt qua dùi cui trong cuộc đua tiếp sức.