リレー
リレー
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc chay tiếp sức; môn thi chạy tiếp sức.

Từ đồng nghĩa của リレー
noun
Bảng chia động từ của リレー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リレーする |
Quá khứ (た) | リレーした |
Phủ định (未然) | リレーしない |
Lịch sự (丁寧) | リレーします |
te (て) | リレーして |
Khả năng (可能) | リレーできる |
Thụ động (受身) | リレーされる |
Sai khiến (使役) | リレーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リレーすられる |
Điều kiện (条件) | リレーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リレーしろ |
Ý chí (意向) | リレーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リレーするな |
リレー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リレー
リレー
リレー
cuộc chay tiếp sức
リレー
rơ le điện
Các từ liên quan tới リレー
サーマルリレー サーマル・リレー サーマルリレー
rơle nhiệt
セルリレー セル・リレー
tiếp sóng tế bào
リレーコラム リレー・コラム
regular column or opinion piece written by a different person each time
フレームリレー フレーム・リレー
chuyển tiếp khung hình
メドレーリレー メドレー・リレー
môn phối hợp (điền kinh, bơi lội)
スウェーデンリレー スウェーデン・リレー
Swedish relay
トーチリレー トーチ・リレー
torch relay
リレーレース リレー・レース
relay race