Kết quả tra cứu mẫu câu của リング
避妊リング
をしたいのです。
Tôi muốn có một dụng cụ tử cung.
日本
では
リング状
のものが
早
くから
普及
したため「
避妊リング
」と
呼
ばれることも
多
い。
Ở Nhật Bản, những chiếc nhẫn hình nhẫn được sử dụng đầu tiên nên chúng cũng thường được gọi là"vòng tránh thai".
彼女
は
耳
に
リング
をつけている。
Cô đeo nhẫn trên tai.
(
人
)の
足
が
リング
に
舞
う
Cuộn chân thành vòng tròn