リング
リング
☆ Danh từ
Vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.

Từ đồng nghĩa của リング
noun
リング được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リング
リング
リング
vòng
リング
vòng
Các từ liên quan tới リング
ウエディングリング ウェディングリング ウエディング・リング ウェディング・リング
nhẫn cưới
丸リング 標識取付用 まるリング ひょうしきとりつけよう まるリング ひょうしきとりつけよう まるリング ひょうしきとりつけよう
vòng tròn cài đặt biển báo (một loại vòng tròn, có thể làm từ kim loại hoặc vật liệu khác, được sử dụng để kết nối và cài đặt biển báo hoặc các tấm hiển thị khác)
ハブリング ハブ・リング ハブリング
vòng hub
リングノート リング・ノート リングノート
ring binder
ナンバリング ナンバーリング ナンバー・リング
numbering, numbering machine
Oリング Oリング
o-ring
Vリング Vリング
vòng V
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng