Kết quả tra cứu mẫu câu của リーバイス
彼
はお
気
に
入
りの
リーバイス
の
ジーンズ
を
毎日履
いている。
Anh ấy mặc chiếc quần jeans Levi’s yêu thích của mình mỗi ngày.
いったんはやりだしたら、
リーバイス
の
ジーンズ
は
決
してすたれなかった。
Một khi họ đến, Levi's không bao giờ lỗi mốt.