リーバイス
リーバイス
☆ Danh từ
(hãng thời trang) Levi’s
彼
はお
気
に
入
りの
リーバイス
の
ジーンズ
を
毎日履
いている。
Anh ấy mặc chiếc quần jeans Levi’s yêu thích của mình mỗi ngày.

リーバイス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リーバイス

Không có dữ liệu