Kết quả tra cứu mẫu câu của ルームメイト
ルームメイト
はきまりましたか。
Bạn cùng phòng của tôi đã được quyết định chưa?
ルームメイト
は
決
まりましたか?
Bạn cùng phòng của tôi đã được quyết định chưa?
ルームメイト
が
パーティー
をやるんだよ。
Bạn cùng phòng của tôi đang có một bữa tiệc.
ルームメイト
がおしゃべりなのです。
Bạn cùng phòng của tôi nói quá.