ルームメイト
ルームメート
☆ Danh từ
Bạn cùng phòng
ルームメイト
がおしゃべりなのです。
Bạn cùng phòng của tôi nói quá.
ルームメイト
はきまりましたか。
Bạn cùng phòng của tôi đã được quyết định chưa?
ルームメイト
は
決
まりましたか?
Bạn cùng phòng của tôi đã được quyết định chưa?

ルームメイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルームメイト

Không có dữ liệu