Kết quả tra cứu mẫu câu của レ
その
船
は
レーダー
を
備
え
付
けていない。
Tàu không được trang bị radar.
必要
な
項目
に
レ印
を
付
けてください。
Hãy đánh dấu tick vào các mục cần thiết.
カスタマサービス御中
(
レ
/
頭語
)
Kính gửi Phòng chăm sóc khách hàng (câu mở đầu trong thư) .
メアリー
は1
日
おきにその
レストラン
へ
昼食
に
行
く。
Mary đến nhà hàng đó để ăn trưa mỗi ngày.