Kết quả tra cứu mẫu câu của レイアウト
オフィス
の
レイアウト
を
変
えるために、
ローパーテーション
を
設置
した。
Chúng tôi đã lắp đặt vách ngăn thấp để thay đổi bố cục văn phòng.
自分
の
サイト
の
レイアウト
を
変
えた。
Tôi đã thay đổi bố cục trang web của mình.
自分
の
ホームページ
の
レイアウト
を
変
えた。
Tôi đã thay đổi bố cục trang web của mình.
台割表
を
使
って、
雑誌
の
レイアウト
を
確認
しました。
Tôi đã sử dụng bảng phân chia các trang để kiểm tra bố cục của tạp chí.