レイアウト
レイアウト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cách bố trí; sơ đồ sắp đặt (bản in sách; báo...).

Bảng chia động từ của レイアウト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | レイアウトする |
Quá khứ (た) | レイアウトした |
Phủ định (未然) | レイアウトしない |
Lịch sự (丁寧) | レイアウトします |
te (て) | レイアウトして |
Khả năng (可能) | レイアウトできる |
Thụ động (受身) | レイアウトされる |
Sai khiến (使役) | レイアウトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | レイアウトすられる |
Điều kiện (条件) | レイアウトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | レイアウトしろ |
Ý chí (意向) | レイアウトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | レイアウトするな |
レイアウト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レイアウト
レイアウトセル レイアウト・セル
ô bố trí
コンプリヘンシブレイアウト コンプリヘンシブ・レイアウト
comprehensive layout
プラントレイアウト プラント・レイアウト
bố trí nhà máy
画面レイアウト がめんレイアウト
bố cục màn hình
ページレイアウトプログラム ページ・レイアウト・プログラム
chương trình dàn trang
レイアウト表示 レイアウトひょうじ
hiển thị bố cục