Kết quả tra cứu mẫu câu của レコーダー
〜
レコーダー
Máy ghi giờ làm việc
IC
レコーダー
を
使
って、
会議
の
内容
を
録音
した。
Tôi đã sử dụng máy ghi âm IC để ghi âm nội dung cuộc họp.
停電
があったので
レコーダー
の
日時
を
設定
しなおしたんだけど、1
日間違
って
予約
を
ミス
ってしまった。
Có sự cố mất điện, vì vậy tôi đã đặt lại thời gian VCR của mình, nhưng tôi đã tắt một giờ, vì vậy tôilỡ hẹn với tôi.
そして2011
年
には
多
くの
メーカー
がDVD
レコーダー
の
生産
を
終了
した。
Và vào năm 2011, nhiều nhà sản xuất đã ngừng sản xuất đầu ghi DVD.