Kết quả tra cứu mẫu câu của レコーダー
〜
レコーダー
Máy ghi giờ làm việc
停電
があったので
レコーダー
の
日時
を
設定
しなおしたんだけど、1
日間違
って
予約
を
ミス
ってしまった。
Có sự cố mất điện, vì vậy tôi đã đặt lại thời gian VCR của mình, nhưng tôi đã tắt một giờ, vì vậy tôilỡ hẹn với tôi.