レコーダー
リコーダー リコーダ レコーダー
☆ Danh từ
Máy ghi âm; máy thu thanh.
Máy thu âm

レコーダー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu レコーダー
レコーダー
リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm
レコーダー 防犯カメラ用
レコーダー ぼうはんカメラよう レコーダー ぼうはんカメラよう レコーダー ぼうはんカメラよう
máy ghi hình cho camera an ninh
Các từ liên quan tới レコーダー
ドライブレコーダー ドライブ・レコーダー ドライブレコーダー ドライブ・レコーダー ドライブレコーダー
ổ đĩa, ổ ghi dữ liệu, máy ghi hình của xe
ボイスレコーダー/ICレコーダー ボイスレコーダー/ICレコーダー
Máy ghi âm/vi điều khiển ic
タイムレコーダー タイム・レコーダー タイムレコーダー
time clock, time recorder
HDDレコーダー HDDレコーダー
máy ghi đĩa cứng
ICレコーダー アイシーレコーダ ICレコーダー
máy ghi âm ic recorder
ボイスレコーダー ボイス・レコーダー
máy ghi âm giọng nói.
テープレコーダー テープ・レコーダー
máy ghi âm
ビデオレコーダー ビデオ・レコーダー
Video Cassette (Tape) Recorder, VCR