Kết quả tra cứu mẫu câu của レポート
レポート
を
昨日提出
した。
Tôi đã nộp báo cáo của mình ngày hôm qua.
レポート
を
書
くのに
四苦八苦
した。
Tôi đã có một thời gian rất khó khăn để viết bài.
レポート
は
会議
までに
間
に
合
いますか。
Báo cáo của bạn sẽ được hoàn thành trong thời gian cho cuộc họp?
レポート
のこの
部分
は
省略
できる。
Phần này của báo cáo có thể bị bỏ sót.