レポート
リポート レポート
Báo cáo
レポート
は
今月
の
末日
までに
提出
してください。
Vui lòng nộp báo cáo vào cuối tháng.
レポート
を
終
わらせてしまった
方
が
良
いよ。
Bạn nên hoàn thành bản báo cáo.
レポート
はいつ
提出
しなければなりませんか。
Khi nào tôi phải nộp báo cáo?
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bài báo cáo; bài luận tổng kết; bài phóng sự.
レポート
は
最後
の
授業
のときに
提出
してください。
Hãy nộp bài báo cáo vào buổi học cuối cùng.

Từ đồng nghĩa của レポート
noun
Bảng chia động từ của レポート
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | レポートする/リポートする |
Quá khứ (た) | レポートした |
Phủ định (未然) | レポートしない |
Lịch sự (丁寧) | レポートします |
te (て) | レポートして |
Khả năng (可能) | レポートできる |
Thụ động (受身) | レポートされる |
Sai khiến (使役) | レポートさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | レポートすられる |
Điều kiện (条件) | レポートすれば |
Mệnh lệnh (命令) | レポートしろ |
Ý chí (意向) | レポートしよう |
Cấm chỉ(禁止) | レポートするな |
レポート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レポート
レポートライン レポート・ライン
dòng báo cáo
スタディレポート スタディ・レポート
báo cáo nghiên cứu
アニュアルレポート アニュアル・レポート
bản báo cáo hàng năm
インサイドレポート インサイド・レポート
tin đồn nội bộ; báo cáo nội bộ.
バグレポート バグ・レポート
báo cáo lỗi (vi tính).
レポート用紙 レポートようし
giấy viết báo cáo
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
地価LOOKレポート ちかルックレポート
Land Price LOOK Report, quarterly trend report of the prices of intensively used land in major cities