Kết quả tra cứu mẫu câu của レース
レース
の
カフス
Cổ tay áo sơ mi có đăng ten
レース
の
後
、
疲
れ
果
てた。
Tôi đã kiệt sức sau khi chạy cuộc đua.
レース
は
写真判定
となった。
Cuộc đua là một bức ảnh kết thúc.
レース
はもつれた
接戦
となった。
Cuộc đua đi xuống dây.