Kết quả tra cứu レース
Các từ liên quan tới レース
レース
レース
☆ Danh từ
◆ Cuộc đua
レース
の
前
に
ランナー
は
ウォーミングアップ
しなければなりません。
Trước cuộc đua, các vận động viên chạy phải khởi động.
レース中
にその
車
はぱっと
燃
え
上
がった。
Chiếc xe cháy rụi trong cuộc đua.
レース
は
写真判定
となった。
Cuộc đua là một bức ảnh kết thúc.
◆ Đăng ten
レース
の
カフス
Cổ tay áo sơ mi có đăng ten
◆ Đăng-ten
レース
の
カフス
Cổ tay áo sơ mi có đăng ten
◆ Đường đua; đường thi chạy (thể thao)
◆ Ren; đăng ten.
レース
の
カフス
Cổ tay áo sơ mi có đăng ten
レース
の
カーテン
から
透
けて
見
えた
世界
は
暗
かった。
Thế giới nhìn qua tấm màn ren thật tối tăm.

Đăng nhập để xem giải thích