Kết quả tra cứu mẫu câu của ロスト
試合
に
ロスト
してしまい、
チーム
は
決勝進出
を
逃
した。
Đội đã thua trận và lỡ cơ hội vào chung kết.
彼
は
財布
の
ロスト
に
気
づいて、すぐに
警察
に
届
け
出
た。
Anh ấy nhận ra đã làm mất ví và lập tức báo cảnh sát.