Kết quả tra cứu mẫu câu của ワックス
ワックス
かけたての
床
Sàn nhà đang sơn
床
に
ワックス
をかけなさい。
Wax sàn.
その
車
は
ワックス
がかけられて
ピカピカ
している。
Xe được sơn sáp sáng bóng.
その
車
は
ワックス
がかけられてぴかぴかしている。
Chiếc xe đó sáng lấp lánh nhờ được đánh bóng bằng sáp.