ワックス
Chất sáp (đánh bóng)
Sáp tạo kiểu tóc (wax - loại sáp kiểm soát tóc và giữ kiểu tóc trong thời gian dài)
☆ Danh từ
Sáp
Xi đánh bóng (xi đánh giày...).

Từ đồng nghĩa của ワックス
noun