Kết quả tra cứu mẫu câu của ヴィンテージ
彼女
は
ヴィンテージ
の
ドレス
を
着
て、
パーティー
に
出
かけた。
Cô ấy đã mặc một chiếc váy cổ điển và ra ngoài dự tiệc.
ネットオークション
で
手
に
入
れた
ヴィンテージ
の
家具
がとても
気
に
入
っています。
Tôi rất thích món đồ nội thất cổ điển mà tôi đã mua được qua cuộc đấu giá trực tuyến.