ヴィンテージ
☆ Danh từ
Cổ điển (vintage)
彼女
は
ヴィンテージ
の
ドレス
を
着
て、
パーティー
に
出
かけた。
Cô ấy đã mặc một chiếc váy cổ điển và ra ngoài dự tiệc.

ヴィンテージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヴィンテージ

Không có dữ liệu