Kết quả tra cứu mẫu câu của 一つ
一
つにくくる
Buộc chặt thành một cái
一
つ
間違
えば
一里
も
狂
う。
Sai một ly đi một dặm.
一
つ、
二
つ、
三
つ、
四
つ、
五
つ、
六
つ、
七
つ、
八
つ、
九
つ、
十
。
Một hai ba bốn năm sáu bảy tám chín mười.
一
つは
新
しく、もう
一
つは
古
いものです。
Một là mới, và khác là cũ.