Kết quả tra cứu 一つ
Các từ liên quan tới 一つ
一つ
ひとつ
「NHẤT」
☆ Numeric
◆ Một
隠遁生活
をする
者
は、
邪悪
な
者
か
天使
のような
人
の
二
つに
一
つ。
Một người đàn ông cô đơn sẽ là một thiên thần hoặc là một con ác thú.
日本
で
最
も
権威
ある
雑誌
の
一
つXYZ
誌
の
編集者
Biên tập viên của tạp chí XYZ-một tạp chí có quyền uy lớn nhất Nhật Bản .

Đăng nhập để xem giải thích