Kết quả tra cứu mẫu câu của 一つには
一
つにはお
金
が
無
いし、また
一
つには
暇
が
無
い。
Có điều, tôi không có tiền. Đối với cái khác, tôi không có thời gian.
一
つには
私
は
貧
しいし、また
一
つには
忙
しくもある。
Có điều, tôi nghèo; vì cái khác, tôi đang bận.
一
つには
金
がないし、また
一
つにはその
暇
もない。
Đầu tiên, tôi không có tiền. Thứ hai, tôi không có thời gian.
一
つには
彼
は
彼女
を
愚
かだと
思
っているし、また
一
つには
彼女
がきらいだ。
Có điều, anh cho rằng cô ngốc nghếch, về thứ khác, anh không thích cô.