Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
二つに一つ ふたつにひとつ
1 trong 2
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
みはつに
trước, trước đây
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một
一は いちは
một phần, phần nào
一つ置きに ひとつおきに
lần lượt nhau, luân phiên nhau