Kết quả tra cứu mẫu câu của 一ヶ月
一ヶ月
という
時間
はあまりにも
短
い。
Một tháng là thời gian quá ít.
一ヶ月
で5
キロ
も
太
るとは
一体何
を
食
べたんだ。
Trong một tháng mà tăng 5 cân, thật ra thì cậu đã ăn gì vậy?
一ヶ月
に
五万円
もかかるのではその
部屋
が
借
りられない。
Nếu phải tốn tới 50.000 yên một tháng thì không thể thuê nổi căn phòng đó.
彼
は
一ヶ月以上ロンドン
にいた。
Anh ấy ở London hơn một tháng.