Kết quả tra cứu mẫu câu của 一人ぼっち
一人
ぼっちにされたので、その
小
さな
女
の
子
は
泣
きだした。
Còn lại một mình, cô gái nhỏ bắt đầu khóc.
彼
は
一人
ぼっちだった。
Anh chỉ có một mình.
彼
は
一人
ぼっちで
座
っていた。
Anh ấy đã ngồi một mình.
私
は
一人
ぼっちで
暮
らしたくない。
Tôi không muốn sống một mình.