一人ぼっち
ひとりぼっち ひとりぽっち
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Một mình; cô đơn; tình trạng cô đơn
一人
ぼっちにされたので、その
小
さな
女
の
子
は
泣
きだした。
Còn lại một mình, cô gái nhỏ bắt đầu khóc.

Đăng nhập để xem giải thích
ひとりぼっち ひとりぽっち
Đăng nhập để xem giải thích