Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人勝ち ひとりがち
trong số nhiều người chỉ duy nhất 1 người chiến thắng
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người
ぼっち
nhỏ điểm, núm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.