Kết quả tra cứu mẫu câu của 一代
彼
は
一代
で
巨万
の
富
を
得
た。
Anh ấy đã tạo ra một tài sản lớn trong cuộc đời của mình.
長田氏
が
一代
で
財
を
成
した。
Ông Osada đã tích cóp được một tài sản lớn trong cả cuộc đời. .
その
仕事
は
一代
では
成
し
遂
げられないだろう。
Có vẻ như nhiệm vụ sẽ không được hoàn thành trong thế hệ của chúng tôi.
彼
は
臍
を
固
めて
一世一代
の
大事業
に
乗
り
出
した。
Anh quyết tâm bắt tay vào công việc kinh doanh chỉ có một lần trong đời.