一代
いちだい「NHẤT ĐẠI」
☆ Danh từ
Một thế hệ; một đời người; một thời đại

Từ đồng nghĩa của 一代
noun
Từ trái nghĩa của 一代
一代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一代
一代記 いちだいき
tiểu sử; lý lịch
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一代一度 いちだいいちど
once in an emperor's reign, event that takes place only once in a sovereign's reign
一代年寄 いちだいとしより
danh hiệu trao cho đô vật cao cấp, nhiều thành tích
一代分限 いちだいぶんげん いちだいぶげん
new money, nouveau riche, person who has amassed substantial wealth in his lifetime
一代雑種 いちだいざっしゅ
F1 hybrid, first filial hybrid, first cross
人は一代名は末代 ひとはいちだいなはまつだい
Worthy men shall be remembered
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.