Kết quả tra cứu mẫu câu của 一倍
一倍体セット
Một bộ gấp đôi .
彼
は
私
の
一倍半
の
本
を
持
っている。
Anh ấy lại có một nửa số sách như tôi.
彼
の
才能
は
人一倍
の
努力
と
相
まって、
見事
に
花
が
咲
かせた。
Tài năng cùng với sự nỗ lực gấp đôi người khác của anh ấy đã tạo ra một thành tựu rất xuất sắc.
この
橋
はあの
橋
の
一倍半
の
長
さがある。
Cây cầu này dài gấp rưỡi.