一倍
いちばい「NHẤT BỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một phần; gấp đôi
一倍体セット
Một bộ gấp đôi .

Bảng chia động từ của 一倍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一倍する/いちばいする |
Quá khứ (た) | 一倍した |
Phủ định (未然) | 一倍しない |
Lịch sự (丁寧) | 一倍します |
te (て) | 一倍して |
Khả năng (可能) | 一倍できる |
Thụ động (受身) | 一倍される |
Sai khiến (使役) | 一倍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一倍すられる |
Điều kiện (条件) | 一倍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一倍しろ |
Ý chí (意向) | 一倍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一倍するな |
一倍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一倍
一倍性 いちばいせー
đơn bội
人一倍 ひといちばい
(nỗ lực) hơn người thường, Gấp đôi người thường
一倍体 いちばいたい
monoploid
人一倍働く ひといちばいはたらく
làm việc gấp đôi người khác
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一粒万倍 いちりゅうまんばい
bỏ chút công sức, sức lực mà có thể thu về thành quả rất tốt
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate