Kết quả tra cứu mẫu câu của 一列
一列
に
並
んで
下
さい。
Hãy xếp thành một hàng.
万一列車
に
乗
り
遅
れたら、
バス
でいきます。
Nếu chúng tôi bị lỡ chuyến tàu, chúng tôi sẽ đi bằng xe buýt.
彼
らは
一列
に
並
んで
立
っていた。
Họ đã đứng thành một hàng.
私
たちは
一列
にならばされた。
Chúng tôi đã được thực hiện để đứng trong hàng.