一列
いちれつ「NHẤT LIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một hàng; một dòng
一列
に
並
んで
下
さい。
Hãy xếp thành một hàng.

Bảng chia động từ của 一列
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一列する/いちれつする |
Quá khứ (た) | 一列した |
Phủ định (未然) | 一列しない |
Lịch sự (丁寧) | 一列します |
te (て) | 一列して |
Khả năng (可能) | 一列できる |
Thụ động (受身) | 一列される |
Sai khiến (使役) | 一列させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一列すられる |
Điều kiện (条件) | 一列すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一列しろ |
Ý chí (意向) | 一列しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一列するな |
一列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一列
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được