Kết quả tra cứu mẫu câu của 一同
一同
を
代表
して、あなたを
歓迎
します。
Thay mặt công ty, tôi xin kính chào quý khách.
一同
を
代表
して、
歓迎
の
意
を
表
します。
Thay mặt công ty, tôi xin kính chào quý khách.
家族一同元気
です。
Tất cả gia đình tôi đều rất tốt.
我々一同恐怖
にさいなまれた。
Tất cả chúng tôi đều bị tấn công với nỗi sợ hãi.